--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air map
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air map
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air map
Phát âm : /'eəmæp/
+ danh từ
bản đồ hàng không
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
air map
:
bản đồ hàng không
+
pore
:
((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫmto pore over a book mải mê nghiên cứu một cuốn sáchto pore upon a problem nghiền ngẫm một vấn đề
+
lymph
:
(sinh vật học) bạch huyết
+
vapour
:
hơi, hơi nước
+
thấm thoát
:
quickly soon